AN-NIR-090
2021-03
Kiểm Soát Chất Lượng Hỗn Hợp Axit Photphoric, Lưu Huỳnh, Axit Nitric và Axit Flohydric
Phát hiện nhanh chóng và đáng tin cậy các axit khác nhau trong hỗn hợp bằng quang phổ NIR
Tổng quan
Xác định nồng độ axit trong dung dịch hỗn hợp axit là một bước kiểm soát chất lượng quan trọng đối với quá trình khắc axit thành công. Mặc dù các phương pháp phân tích cơ bản như chuẩn độ nhiệt đã được biết rõ, nhưng khó khăn nảy sinh khi cần phân tích hỗn hợp của ba axit trở lên hoặc nếu thời gian cho kết quả là một khía cạnh quan trọng. Ghi chú ứng dụng này thảo luận về phương pháp quang phổ cận hồng ngoại (NIR) thay thế có thể xác định một cách đáng tin cậy tất cả các thông số trong vòng một phút.
Kết quả
27 phổ Vis-NIR đo được (Hình 2) được sử dụng để tạo mô hình dự đoán định lượng các nồng độ axit khác nhau (H3PO4, H2SO4, HNO3 và HF). Chất lượng của các mô hình dự đoán được đánh giá bằng cách sử dụng các biểu đồ tương quan, cho thấy mối tương quan rất cao giữa mô hình dự đoán Vis-NIR và các giá trị của phương pháp chính. Các số liệu đánh giá (FOM) tương ứng hiển thị độ chính xác dự kiến của kết quả trong quá trình phân tích thông thường.
Kết quả H3PO4
Kết quả | Giá trị |
---|---|
R2 | 0.969 |
Standard error of calibration | 0.290% |
Standard error of cross-validation | 0.410% |
Kết quả H2SO4
Kết quả | Giá trị |
---|---|
R2 | 0.9448 |
Standard error of calibration | 0.243% |
Standard error of cross-validation | 0.297% |
Kết quả HNO3
Kết quả | Giá trị |
---|---|
R2 | 0.901 |
Standard error of calibration | 0.279% |
Standard error of cross-validation | 0.345% |
Kết quả HF
Kết quả | Giá trị |
---|---|
R2 | 0.936 |
Standard error of calibration | 0.211% |
Standard error of cross-validation | 0.276% |
Kết luận
Ứng dụng này chứng minh tính khả thi của Máy phân tích chất lỏng DS2500 để xác định nồng độ axit riêng lẻ trong dung dịch hỗn hợp axit. Quang phổ Vis-NIR cho phép xác định nhanh với độ chính xác cao và do đó đại diện cho một phương pháp thay thế phù hợp cho phương pháp chuẩn (Bảng 6).
Thông số | Phương pháp | Thời gian cho kết quả và toàn quy trình |
---|---|---|
H3PO4, H2SO4, HNO3, và HF content | Chuẩn dộ nhiệt (xác định 3 điểm uốn) | ∼25 phút chuẩn bị cho xác định titer và mẫu trắng + 12 Phút. (3 lần, mỗi lần 4 phút.) cho chuẩn độ. |
H3PO4, H2SO4, HNO3, và HF content | NIR Spectroscopy | 1 phút cho đo mẫu bằng quang phổ NIR |
Internal reference: AW NIR CN-0018-092020